Loét dạ dày là gì? Các công bố khoa học về Loét dạ dày
Loét dạ dày, còn được gọi là viêm loét dạ dày, là một loại bệnh liên quan đến tổn thương một phần của niêm mạc dạ dày. Loét dạ dày thường được gây ra bởi vi khu...
Loét dạ dày, còn được gọi là viêm loét dạ dày, là một loại bệnh liên quan đến tổn thương một phần của niêm mạc dạ dày. Loét dạ dày thường được gây ra bởi vi khuẩn Helicobacter pylori, tác động của thuốc, tình trạng căng thẳng hoặc sử dụng quá nhiều chất kích thích như nicotine và cồn. Triệu chứng của loét dạ dày có thể bao gồm đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, khó tiêu và tiêu chảy. Để chẩn đoán loét dạ dày, người bệnh có thể cần thực hiện xét nghiệm nhiễm Helicobacter pylori và xem xét xét nghiệm hình ảnh như siêu âm hoặc endoscopy dạ dày. Điều trị loét dạ dày thường bao gồm việc sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori và thuốc ức chế tiết axít dạ dày để giảm việc tiết axít trong dạ dày và giúp lành loét.
Loét dạ dày là một tổn thương trên niêm mạc dạ dày, có thể diện rộng hoặc hạn chế trong phạm vi nhỏ. Tổn thương này xảy ra khi sự cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ niêm mạc (như lớp dịch niêm mạc, sự kiên cố của niêm mạc, và chức năng chất nhầy) và các yếu tố gây tổn thương (như lượng acid dạ dày, vi khuẩn H.pylori, thuốc làm tăng mucosa, stress) bị phá vỡ.
Các nguyên nhân gây loét dạ dày bao gồm:
1. Vi khuẩn Helicobacter pylori: Đây là tác nhân gây loét dạ dày phổ biến nhất, được ước tính gây ra khoảng 70-90% trường hợp loét dạ dày. Vi khuẩn này tạo ra các enzyme và các chất gây tổn thương niêm mạc dạ dày.
2. Sử dụng kháng vi khuẩn và thuốc chống viêm: Các loại thuốc này có thể gây viêm loét dạ dày do ảnh hưởng đến sản xuất chất nhầy và tổn thương niêm mạc.
3. Stress: Một mức độ căng thẳng lớn và áp lực tinh thần có thể gây ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa và làm tăng lượng acid dạ dày, dẫn đến tổn thương niêm mạc và loét dạ dày.
Các triệu chứng của loét dạ dày bao gồm:
1. Đau dạ dày: Thường là một cảm giác đau nhức, nhạy cảm hoặc nặng ở vùng thượng vị (khoảng giữa ổ bụng và xương sườn dưới) hoặc vùng đáy vị (giữa ngực và rốn), thường diễn ra sau khi ăn.
2. Buồn nôn và nôn mửa: Một số người có thể gặp khó chịu dạ dày, buồn nôn và/hoặc nôn mửa sau khi ăn hoặc khi cảm thấy căng thẳng.
3. Tiêu chảy: Loét dạ dày có thể gây ra tình trạng tiêu chảy, thường xảy ra khi loét dạ dày nằm ở phần ruột non.
Để chẩn đoán loét dạ dày, các phương pháp thường sử dụng là xét nghiệm nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori qua mẫu xét nghiệm phân hoặc hơi thở, xét nghiệm huyết thanh và siêu âm dạ dày. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm endoscopy dạ dày để xem trực tiếp niêm mạc dạ dày và lấy mẫu để xét nghiệm.
Để điều trị loét dạ dày, thuốc kháng sinh được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn H.pylori và thuốc ức chế tiết axit dạ dày được sử dụng để giảm việc tiết axit và giúp vết loét lành. Đồng thời, cũng cần thay đổi lối sống và chế độ ăn uống, bao gồm kiêng thức ăn cay nóng, cồn và thuốc lá, và tránh căng thẳng.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "loét dạ dày":
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 9